| STT | Dịch vụ kỹ thuật | Đơn giá |
| 1 | Phết tế bào bằng liquid-base cytology (Liqui-prep) | 500,000 |
| 2 | HPV Real-time PCR | 500,000 |
| 3 | Hồng cầu trong phân test nhanh | 77,000 |
| 4 | Test thở C13 tìm Helicobacter pylori | 550,000 |
| 5 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (máy laser) | 63,000 |
| 6 | Định lượng Creatinin máu | 30,000 |
| 7 | Đo hoạt độ ALT (GPT) | 30,000 |
| 8 | Đo hoạt độ AST (GOT) | 30,000 |
| 9 | Định lượng Glucose (đói) | 26,000 |
| 10 | Định lượng Cholesterol toàn phần | 37,000 |
| 11 | HBsAg miễn dịch tự động | 88,000 |
| 12 | Định lượng HbA1C máu | 122,000 |
| 13 | Định lượng CA125 máu | 162,000 |
| 14 | Định lượng AFP máu | 121,000 |
| 15 | Tổng phân tích nước tiểu (máy tự động) | 45,000 |